bầu trời
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bầu trời+ noun
- Vault of heaven, firmament
- bầu trời đầy sao
a starred firmament
- bảo vệ bầu trời của tổ quốc
to defend the fatherland's skies (airspace)
- bầu trời đầy sao
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bầu trời"
Lượt xem: 592